Có 2 kết quả:
只鸡斗酒 zhī jī dǒu jiǔ ㄓ ㄐㄧ ㄉㄡˇ ㄐㄧㄡˇ • 隻雞斗酒 zhī jī dǒu jiǔ ㄓ ㄐㄧ ㄉㄡˇ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a chicken and a bottle of wine (idiom); fig. ready to make an offering to the deceased, or to entertain guests
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a chicken and a bottle of wine (idiom); fig. ready to make an offering to the deceased, or to entertain guests
Bình luận 0